Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam (Biểu ghi số 1240)

000 -LEADER
fixed length control field 01236nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001240
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095936.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.47
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi, Hồng Long
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hiện tượng nước trồi trong vùng biển Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Bùi Hồng Long...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2009
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 210tr.
Other physical details Minh họa, ảnh màu và đen trắng
Dimensions 27cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Sách Nhà nước đặt hàng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách nói về vấn đề: Hiện tượng nước trồi ở vùng biển Nam Việt Nam . Các đặc trưng về điều kiện tự nhiên,sinh học và sinh thái học; năng suất sinh học và nguồn lợi sinh vật
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chất biển
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải dương học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh thái biển Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chất biển Việt Nam
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bùi Hồng Long
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.001569 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001570 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha