Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hóa học biển,năng suất sinh học và các vấn đề môi trường trong vùng biển Việt Nam (Biểu ghi số 1241)

000 -LEADER
fixed length control field 01371nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001241
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tác An
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hóa học biển,năng suất sinh học và các vấn đề môi trường trong vùng biển Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Tác An, Hoàng Trung Du
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2009
Manufacturer Công ty in Khuyến học
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 232tr.
Other physical details Minh họa ,ảnh màu và đen trắng
Dimensions 27cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement SáchNhà nước đặt hàng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm có: Các thông tin cơ bản về hóa học biển, thành phần hóa học và năng suất sinh học sơ cấp vùng biển Việt Nam . Tầm quan trọng đối với nghiên cứu năng suất sinh học và môi trường biển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hải dương học
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh thái biển
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học biển
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hải dương học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng,Trung Du
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001572 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha