Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Năng lượng sóng biển khu vực biển Đông và vùng biển việt Nam (Biểu ghi số 1242)

000 -LEADER
fixed length control field 01662nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001242
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031095937.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2009 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.46
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Năng lượng sóng biển khu vực biển Đông và vùng biển việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn mạnh Hùng, Dương Công Điền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học Tự nhiên và Công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2009
Manufacturer Công ty in Khuyến học
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 249tr.
Other physical details Minh họa, ảnh màu và đen trắng
Dimensions 27cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Sách Nhà nước đặt hàng
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề có ghi:Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách đề cập đến các vấn đề liên quan đến tổng quan tình hình nghiên cứu khai thác các dạng năng lượng tái tạo nói chung và đi sâu vào năng lượng sóng nói riêng. Tiếp đó trình bày các cơ sở lý thuyết về tiềm năng năng lượng sóng,các phương pháp khai thác năng lượng sóng, chuyển đổi năng lượng sóng thành điện năng; Năng lượng sóng khu vực Biển Đông và vùng ven bờ biển Việt Nam,đề cập đến chính sách phát triển, khai thác và sử dụng năng lượng tái tạo ở Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sóng biển
General subdivision Năng lượng
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên biển
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Năng lượng biển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng biển
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Công Điền
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha