000 -LEADER |
fixed length control field |
01291nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001243 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102128.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
577.5 |
Item number |
S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Như Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sinh vật phù du vùng rạn san hô Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Đoàn Như Hải, Nguyễn Ngọc Lâm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr. |
Other physical details |
Minh họa, ảnh màu và đen trắng |
Dimensions |
27cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách Nhà nước đặt hàng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm có 3 phần: Điều kiện tự nhiên vùng biển Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo; biến động thành phần loài và số lượng sinh vật phù du trong vùng rạn san hô nghiên cứu; Atlas sinh vật phù du trong vùng rạn san hô |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh vật biển |
Geographic subdivision |
Rạn san hô Việt Nam Cù Lao Chàm, Cù Lao Cau và Côn Đảo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh vật biển |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật phù du của biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh thái biển Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật biển Việt Nam |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Ngọc Lâm |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|