000 -LEADER |
fixed length control field |
01980nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001248 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093422.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
339.13 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.181 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Anh Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo cáo khoa học. Khả năng cạnh tranh nông sản Việt Nam trong hội nhập AFTA |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Đỗ Anh Tuấn, Nguyễn Thị Kim Dung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Kinh tế Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa có biểu tượng: CRP, cuối bìa trước có ghi: Quỹ nghiên cứu IAE-MISPA, cuối của bìa sau: Nghiên cứu được thực hiện với sự tài trợ của Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách gồm các phần: Giới thiệu chung, tổng quan lý luận và phương pháp nghiên cứu,tổng quan Nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập AFTA. Tình hình sản xuất và tiêu thụ nông sản các nước trong khu vực AFTA. Đánh giá khả năng cạnh tranh của một số nông sản Việt Nam, tác động của hội nhập AFTA đến các ngành hàng nông sản của Việt Nam (Lúa gạo, thịt, rau quả). Kết luận và gợi ý chính sách |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Báo cáo Khoa học |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Việt nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế thương mại |
Form subdivision |
Kỷ yếu hội nghị |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
Form subdivision |
Báo cáo khoa học |
General subdivision |
Khả năng cạnh tranh trong hội nhập AFTA |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
Form subdivision |
Báo cáo Khoa học |
Geographic subdivision |
Châu Á |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp Châu Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đỗ Anh Tuấn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Dung |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|