000 -LEADER |
fixed length control field |
01762nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001250 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093423.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
339.1(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.181 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Dự án tăng cường năng lực thông tin phục vụ công tác hoạch định chính sách nông nghiệp |
Subordinate unit |
MISPA |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Triển vọng thương mại nông sản Việt Nam trong khu vực mậu dịch tự do: ASEAN - Nhật Bản - Hàn Quốc |
Remainder of title |
Dự án tăng cường năng lực thông tin phục vụ công tác hoạch định chính sách nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Viện Kinh tế Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
79tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Cuối của bìa trước của cuốn sách có ghi: Nhóm chuyên gia ngành hàng. Cuối của bìa sau: Nghiên cứu được thực hiện với sự tài trợ của Đại sứ quán Pháp tại Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách: Tình hình và chính sách Nông nghiệp Nhật Bản, Hàn Quốc, và Việt Nam. Khu vực mậu dịch tự do ASEAN-Nhật bản và ASEAN-Hàn Quốc đối với sản xuất và xuất khẩu Nông nghiệp Việt Nam, Giải pháp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế thương mại |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông sản |
General subdivision |
Triển vọng thương mại |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Triển vọng thương mại |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế thương mại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp Châu Á |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Nam |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|