Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Nhà nước giai đoạn 1991- 1995 (Biểu ghi số 1256)

000 -LEADER
fixed length control field 01713nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001256
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102130.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 001
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 600
Item number D
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Nhà nước giai đoạn 1991- 1995
Statement of responsibility, etc. Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường.
Number of part/section of a work Tập1
Name of part/section of a work Các chương trình đề tài Khoa học Công nghệ (KC)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 463tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bìa trước có ghi: Kính gửi Thư viện của Trường, đầu trang nhan đề có ghi : Kính biếu
505 #2 - FORMATTED CONTENTS NOTE
Formatted contents note Tập I
Title Các chương trình, Đề tài Khoa học Công nghệ (KC)
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này: Giới thiệu 12 chương trình khối khoa học công nghệ (KC), thuộc các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp, xây dựng - kiến trúc, giao thông vận tải và các lĩnh vực công nghệ khác, gồm 202 đề tài trong các chương trình và 26 đề tài độc lập ngoài chương trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học
Form subdivision Đề tài cấp Nhà nước
General subdivision Nội dung, kết quả nghiên cứu
Chronological subdivision Giai đoạn 1991-1995
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
Form subdivision Đề tài cấp Nhà nước
General subdivision Nghiên cứu
-- Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu Khoa học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu Công nghệ
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029069 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029070 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029071 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029072 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.029073 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha