000 -LEADER |
fixed length control field |
01713nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001256 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102130.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
600 |
Item number |
D |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình, đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Nhà nước giai đoạn 1991- 1995 |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường. |
Number of part/section of a work |
Tập1 |
Name of part/section of a work |
Các chương trình đề tài Khoa học Công nghệ (KC) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
463tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Bìa trước có ghi: Kính gửi Thư viện của Trường, đầu trang nhan đề có ghi : Kính biếu |
505 #2 - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập I |
Title |
Các chương trình, Đề tài Khoa học Công nghệ (KC) |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này: Giới thiệu 12 chương trình khối khoa học công nghệ (KC), thuộc các lĩnh vực kỹ thuật công nghiệp, xây dựng - kiến trúc, giao thông vận tải và các lĩnh vực công nghệ khác, gồm 202 đề tài trong các chương trình và 26 đề tài độc lập ngoài chương trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học |
Form subdivision |
Đề tài cấp Nhà nước |
General subdivision |
Nội dung, kết quả nghiên cứu |
Chronological subdivision |
Giai đoạn 1991-1995 |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
Form subdivision |
Đề tài cấp Nhà nước |
General subdivision |
Nghiên cứu |
-- |
Quản lý |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu Khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghiên cứu Công nghệ |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|