000 -LEADER |
fixed length control field |
01326nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001257 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511130212.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3kv (060) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 #1 - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đảng toàn tập. |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 39 |
Name of part/section of a work |
1978 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
561tr. |
Dimensions |
22cm. |
505 2# - FORMATTED CONTENTS NOTE |
Formatted contents note |
Tập 39 |
Title |
1978 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung của cuốn sách này: có 80 tài liệu gồm các nghị quyết, quyết định, chỉ thị, thông tri, điện, báo cáo của Ban Chấp hành Trung ương Đảng, Bộ Chính trị, Ban Bí thư, các bài phát biểu của Tổng Bí thư Lê Duẩn tại Hội nghị lần thứ ba và Hội nghị lần thứ năm Ban Chấp hành Trung ương Đảng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản |
Form subdivision |
Văn kiện |
Chronological subdivision |
1978 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đảng Cộng sản |
Form subdivision |
Đại hội |
Chronological subdivision |
1978 |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |