Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thực hành nuôi tôm (Biểu ghi số 126)

000 -LEADER
fixed length control field 00939nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000126
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 639.32
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 639.5
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thực hành nuôi tôm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 111tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.110
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Kỹ thuật nuôi tôm. Tôm càng xanh. Tôm càng nước ngọt. Tôm sú
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tôm
Form subdivision Thực hành
General subdivision Kỹ thuật nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nuôi tôm
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bảy
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hanh
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004607 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008568 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008571 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008573 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008574 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008576 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008577 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008569 2020-05-04 2018-03-15 Sách in 1 1 2020-03-02
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008570 2019-06-07 2018-03-15 Sách in 1   2019-05-28
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008572 2019-04-11 2018-03-15 Sách in 1   2019-04-08
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008575 2019-12-03 2018-03-15 Sách in 1   2019-11-19

Powered by Koha