Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tâm lý học đại cương (Biểu ghi số 1279)

000 -LEADER
fixed length control field 01190nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001279
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093429.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 17.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 151
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 150.1
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn,Quang Uẩn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tâm lý học đại cương
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Quốc gia Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 220tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tâm lý học là một khoa học. Cơ sở tự nhiên và cơ sở xã hội của tâm lý người. Sự hình thành và phát triển tâm lý, ý thức. Cảm giác và tri giác. Tư duy và tưởng tượng. Tri thức và nhận thức. Ngôn ngữ và nhận thức. Sự học và nhận thức. Nhân cách và sự hình thành nhân cách. Sự sai lệch hành vi cá nhân và hành vi xã hội.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tâm lý học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tâm lý học đại cương
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Luyến
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Thành
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015611 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015612 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015614 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015615 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015616 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015617 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015618 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015619 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015620 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015622 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015623 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015624 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015626 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015628 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.015629 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007654 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007655 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007656 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007657 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007658 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007659 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007660 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007661 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007662 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện TV Kho lưu trữ   2018-03-15 NL.007663 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015613 2023-10-05 2018-03-15 Sách in 1 2023-09-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015621 2018-11-27 2018-03-15 Sách in 1 2018-11-16
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.015625 2023-12-25 2018-03-15 Sách in 1 2023-12-25

Powered by Koha