Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công tác thú y trong chăn nuôi lợn (Biểu ghi số 128)

000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103932.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 10.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Phục
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công tác thú y trong chăn nuôi lợn
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Phục
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 80tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Các biện pháp phòng bệnh, kiểm tra lâm sàng đối với đàn lợn. Chăm sóc thú y đối với lợn nái chửa, lợn đẻ. Các vấn đề tiết sữa và cho con bú. Chăm sóc cho lợn con và một số bệnh thường gặp ở lợn
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Phòng bệnh.
-- Chăm sóc sức khỏe
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008590 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008594 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008595 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008596 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008597 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha