000 -LEADER |
fixed length control field |
01279nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001280 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093430.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.500đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)3 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
341.762 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Trường Giang |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trường Giang |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
336tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Học viện Quan hệ quốc tế - Bộ Ngại giao |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sự hình thành và phát triển của luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế. Nguồn của luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế. Các quyền và nghĩa vụ cơ bản của các quốc gia ven các nguồn nước quốc tế. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong lĩnh vực sử dụng nước. Luật về sử dụng các nguồn nước quốc tế vào các mục đích phi giao thông trong thế kỷ XXI. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật sử sụng nguồn nước |
Geographic subdivision |
Quốc tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử sụng nguồn nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|