Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghị định số 181 / 2004 NĐ - CP ngày 29 - 10 - 2004 của Chính phủ và các văn bản hướng dẫn thi hành luật đất đai (Biểu ghi số 1283)

000 -LEADER
fixed length control field 01164nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001283
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511130306.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 105000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34 (v) 3
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghị định số 181 / 2004 NĐ - CP ngày 29 - 10 - 2004 của Chính phủ và các văn bản hướng dẫn thi hành luật đất đai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 966tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Bìa trước, gáy của cuốn sách có biểu tượng Quốc huy và chữ in hoa ST
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của cuốn sách này bao gồm các nghị định, thông tư và quyết định để cụ thể hóa một số điều trong luật đất đai và quy định chi tiết về thi hành luật đất đai
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
General subdivision Hướng dẫn thi hành
Chronological subdivision Ngày 29- 10 - 2004
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật dân sự
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000627 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000628 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000629 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000630 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha