000 -LEADER |
fixed length control field |
01214nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001286 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104433.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3KV |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 61 |
Item number |
VK |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn kiện Đảng Toàn Tập. |
Statement of responsibility, etc. |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Tập 11, 1950 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
736tr |
Dimensions |
22cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tập 11 phản ánh hoạt động lãnh đạo của Đảng trong năm 1950. Nội dung tập này đã phân tích sâu sắc và toàn diện diễn biến cuộc chiến tranh trong hai năm 1948, 1949 chỉ rõ sự thất bại về mặt quân sự và những khó khăn về chính trị, kinh tế - tài chính của Pháp và ngụy quyền. |
610 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Đảng Cộng sản Việt Nam |
Form subdivision |
Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
Chronological subdivision |
1950 |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
651 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--GEOGRAPHIC NAME |
Geographic name |
Việt Nam. Đảng Cộng sản Việt Nam |
General subdivision |
Văn kiện. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn kiện Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|