Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm (Biểu ghi số 129)

000 -LEADER
fixed length control field 01216nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000129
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.5-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.508 9
Item number H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Thanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn phòng và điều trị bệnh H5N1 ở gia cầm
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Thanh, Trần Văn Hanh, Nguyễn Văn Bảy
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 107tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr. 106
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Giới thiệu các giống gà hiện có ở Việt Nam. Một số bệnh thường gặp ở gà. Bệnh cúm gia cầm và cách phòng chống. Bệnh cúm gà và cách phòng chống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gia cầm
General subdivision Phòng và điều trị bệnh
Geographic subdivision Việt Nam.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh H5N1
General subdivision Phòng và điều trị
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh gia cầm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh H5N1
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Hanh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Bảy
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008598 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008599 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008601 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008602 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008603 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008606 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008607 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008600 2022-04-20 2018-03-15 Sách in 1 2022-04-18

Powered by Koha