Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

E=mc2 Một hệ thức đã thay đổi thế giới (Biểu ghi số 1292)

000 -LEADER
fixed length control field 01127nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001292
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104435.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 36.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 5
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 539
Item number E
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Harald Fritzsch
245 10 - TITLE STATEMENT
Title E=mc2 Một hệ thức đã thay đổi thế giới
Remainder of title Đối thoại ảo giữa Niutơn và Anhxtanh
Statement of responsibility, etc. Harald Fritzsch; Thế nghĩa dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 408tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Niutơn và đại dương sự thật, không gian tuyệt đối, giấc mơ của Halle, hội thoại về ánh sáng, Niutơn gặp Anhxtanh, tốc độ ánh sáng như một hằng số tự nhiên, Các hiện tượng, các đường vũ trụ và một nghịch lý, ánh sáng trong không gian và thời gian...
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Anhxtanh
General subdivision Toán học
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Niutơn
General subdivision Toán học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Toán học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Toán học
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thế Nghĩa
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007709 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007710 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007711 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007712 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007713 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028401 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028402 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028403 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028404 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.028400 2022-09-26 2018-03-15 Sách in 1 1 2022-08-26

Powered by Koha