000 -LEADER |
fixed length control field |
00870nam a2200229Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001296 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104437.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
001 |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều lạ em muốn biết. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Bình biên dịch |
Number of part/section of a work |
Tập 3 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Phụ nữ |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
320tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu về những hiểu biết thông thường trong cuộc sống. Hiểu bết về động vật, thực vật, trái đất, địa lý, thiên văn, khí tượng. Hiểu biết về cơ thể người - giữ gìn sức khỏe. Hiểu biết về khoa học - kỹ thuật. |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Bình biên dịch |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|