000 -LEADER |
fixed length control field |
01019nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001299 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102923.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
8(V) |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
895.922 |
Item number |
L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Quốc Phương |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Làng Tuyên |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Quốc Phương, Trương Công Huấn |
Number of part/section of a work |
Quyển thứ nhất |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn học |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
403tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
19cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Văn học hiện đại Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những kỷ niệm, những hồi ức, những kinh nghiệm hoạt động của ngành Tuyên Huấn trong thời kỳ chống Mỹ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn học Việt Nam |
Chronological subdivision |
Kháng chiến chống Mỹ. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làng tuyên |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Công Huấn |
916 ## - |
-- |
2002 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|