Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn, biện pháp phòng trị (Biểu ghi số 130)

000 -LEADER
fixed length control field 01449nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000130
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103933.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 25.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Văn Tạo
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Một số bệnh truyền nhiễm thường gặp ở lợn, biện pháp phòng trị
Remainder of title Hỗ trợ kỹ thuật cho cán bộ thú y. Kỹ thuật thú y cho người chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Lê Văn Tạo
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Remainder of title Hỗ trợ kỹ thuật cho cán bộ thú y. Kỹ thuật thú y cho người chăn nuôi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 211tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Bệnh tụ huyết trùng, đóng dấu, phó thương hàn, lepto, hồng lỵ, do vi khuẩn ESCHERIA COLI, phân trắng, tiêu chảy, phù đầu, vi khuẩn STREPTOCOCCUS, dịch tả, lở mồm long móng, viêm dạ dày - ruột ở lợn. Hội chứng rối loạn sinh sản ở lợn. Bệnh cúm, viêm não Nhật Bản, rối loạn sinh sản, NIPAL, mụn nước, viêm mụn nước ở miệng của gia súc
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Bệnh truyền nhiễm.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh ở lợn
General subdivision Phòng và điều trị.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh ở lợn
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 1 NL.007933 2020-03-05 2020-03-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007934 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007935 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15   NL.007942 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007936 2019-05-07 2019-04-25 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.007937 2019-12-20 2019-12-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007938 2020-05-04 2020-03-04 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.007939 2022-10-27 2022-10-07 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.007940 2022-05-12 2022-05-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.007941 2023-11-08 2023-10-11 2018-03-15 Sách in 1

Powered by Koha