000 -LEADER |
fixed length control field |
00944nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104444.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
3K5H |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
335.434 618 |
Item number |
V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Chí Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Về xây dựng và chỉnh đốn Đảng |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Chí Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
400tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách mệnh muốn thành công trước hết phải có Đảng cách mệnh lãnh đạo. Về xây dựng và chỉnh đốn Đảng. Những đánh giá về Đảng. |
600 14 - SUBJECT ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ Chí Minh |
General subdivision |
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xây dựng Đảng Cộng sản Việt Nam |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|