Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điều nông dân miền núi cần biết. (Biểu ghi số 1307)

000 -LEADER
fixed length control field 01101nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001307
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104444.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2001 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630
Item number N
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những điều nông dân miền núi cần biết.
Statement of responsibility, etc. Cục Khuyến nông và Khuyến lâm.
Number of part/section of a work Tập 2
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu kỹ thuật trồng một số loại cây nông nghiệp, lâm nghiệp, phát triển kinh tế hộ gia đình và phương pháp chế biến, bảo quản ngô, sắn sau thu hoạch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông nghiệp
General subdivision Phổ cập kiến thức
Geographic subdivision Miền núi (Việt Nam)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông lâm kết hợp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phổ cập kiến thức
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004285 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004286 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha