Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Lao động, việc làm và phát triển kinh tế- xã hội nông thôn Việt Nam (Biểu ghi số 131)

000 -LEADER
fixed length control field 01143nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000131
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093344.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 43000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 331.12
Item number L
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Khoát
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lao động, việc làm và phát triển kinh tế- xã hội nông thôn Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Xuân Khoát
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Huế
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 235tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm có 30 bài viết đề cập đến nhiều vấn đề cấp thiết của việc sử dụng nguồn lao động và phát triển kinh tế-xã hội ở nông thôn Việt Nam trong giai đoạn phát triển
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lao động và việc làm
Geographic subdivision nông thôn (Việt Nam).
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phát triển kinh tế - Xã hội
General subdivision Sử dụng nguồn lao động
Geographic subdivision nông thôn (Việt Nam).
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng lao động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010976 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010977 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010978 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010979 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010980 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010981 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010982 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010983 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010984 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010985 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha