000 -LEADER |
fixed length control field |
01544nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001310 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104445.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
X |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thiện |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Xoá đói giảm nghèo bằng phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá - lúa |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thiện, Lê Xuân Đồng, Nguyễn Công Quốc. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
120tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.117 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở khoa học của cơ cấu chăn nuôi lợn - vịt - cá - lúa. Đặc điểm của hồ chứa nước lớn và ao hồ đầm nuôi vịt ở nước ta. Những đặc điểm sinh học và khả năng sản xuất của một số loài cá nuôi ở đầm, hồ ao. Các phương thức kết hợp lúa - cá - vịt. Kết quả nghiên cứu xác định các phương thức chăn nuôi kết hợp vịt - cá, lợn - cá và cây trồng. Và quy trình kỹ thuật kết hợp và các quy trình chăn nuôi. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
General subdivision |
Canh tác kết hợp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
VAC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VAC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết hợp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Xuân Đồng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Công Quốc |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|