000 -LEADER |
fixed length control field |
01015nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001311 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104446.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Đoàn Hiệp |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
40 vấn đề về nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Đoàn Hiệp. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
143tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hỏi đáp về yêu cầu và kỹ thuật nuôi tôm cá kết hợp trên ruộng cấy lúa nước. Giới thiệu một số mô hình làm giàu từ nuôi tôm, cua, cá kết hợp trong ruộng lúa. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thuỷ sản |
General subdivision |
Nuôi trồng kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng kết hợp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuỷ sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tôm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|