000 -LEADER |
fixed length control field |
01060nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001312 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104446.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
630 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Côn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết kế VAC cho mọi vùng |
Remainder of title |
(Nguyên lý và mô hình) |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Côn, Phạm Thị Hương. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 4 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
167tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo:tr.163 - 164 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử phát triển, vai trò, vị trí của kinh tế VAC. Hệ thống VAC và các thành phần của hệ thống. Xây dựng các mô hình VAC tổng quát ở các vùng sinh thái. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
VAC |
General subdivision |
Nguyên lý và mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VAC |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Thị Hương |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|