000 -LEADER |
fixed length control field |
01014nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001315 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104447.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
9.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
635.642 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ, Thị Cúc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng cà chua |
Statement of responsibility, etc. |
Tạ Thị Cúc. |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
104tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.101 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giá trị dinh dưỡng và ý nghĩa kinh tế, đặc điểm thực vật, giống, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh, kỹ thuật trồng, thu hoạch và bảo quản và sản xuất hạt giống của cây cà chua. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cà chua |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Làm vườn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cà chua |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|