Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử (Biểu ghi số 132)

000 -LEADER
fixed length control field 01517nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000132
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 50.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.070 285
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cẩm nang pháp luật về giao kết hợp đồng điện tử
Statement of responsibility, etc. chủ biên, Nguyễn Thị Mơ...[và những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động- xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 360tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách gồm 5 chương: Hợp đồng điện tử và giao kết hợp đồng điện tử. Những vấn đề pháp lý cần nắm bắt khi giao kết hợp đồng điện tử.Tìm hiểu khung pháp lý về giao kết hợp đồng điện tử và thực trạng giao kết hợp đồng điện tử trên thế giới và một số nước.Thực trạng giao kết hợp đồng điện tử và khung pháp lý về giao kết hợp đồng điện tử ở Việt Nam. Hoàn thiện khung pháp lý về giao kết hợp đồng điện tử ở Việt Nam và những khuyến cáo đối với doanh nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp đồng điện tử
Form subdivision Cẩm nang.
General subdivision Luật và pháp chế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp đồng điện tử
Form subdivision Cẩm nang.
General subdivision Thực trạng và khung pháp lý về giao kết
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp đồng điện tử
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Mơ
916 ## -
-- 2008
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010986 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010987 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010988 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010989 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha