Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng (Biểu ghi số 1325)

000 -LEADER
fixed length control field 01109nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001325
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104451.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 15.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.2
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế Lộc
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng
Statement of responsibility, etc. Đinh Thế Lộc, Nguyễn Thị Ngọc Huệ.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Khoa học tự nhiên và công nghệ
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 95tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.91 - 93
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nguồn gốc lịch sử, đặc tính sinh vật học, điều kiện sinh thái và kỹ thuật trồng cây củ đậu và cây đậu rồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Củ đậu
General subdivision Kỹ thuật trồng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đậu rồng (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Củ đậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đậu rồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Ngọc Huệ
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004336 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004337 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004338 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004339 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha