| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01035nam a2200349Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001332 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104457.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
15.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
635 |
| Item number |
C |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lù, Thị Lìu |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Cây rau trong vườn nhà |
| Remainder of title |
Kỹ thuật chăm sóc và giá trị dinh dưỡng |
| Statement of responsibility, etc. |
Lù Thị Lìu. |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
119tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Kỹ thuật trồng một số loại rau cần thiết trong vườn rau gia đình như: rau ăn lá, rau ăn củ, quả, rau gia vị. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Rau (Thực vật) |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng. |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau gia vị |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Làm vườn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau ăn lá |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau ăn quả |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau ăn củ |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau ăn hoa |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|