| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
00963nam a2200301Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001334 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031104458.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2002 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
16.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
635 |
| Item number |
S |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Đường, Hồng Dật |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Sổ tay nghề trồng rau. |
| Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật. |
| Number of part/section of a work |
Tập 1 |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
| Date of publication, distribution, etc. |
2002 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
180tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Một số nét chung về nghề trồng rau. Đặc điểm sinh học và kỹ thuật trồng các loại rau đang gieo trồng phổ biến ở nước ta như: Cải bắp, rau muống,... |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Nghề trồng rau |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Rau (Thực vật) |
| General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
| Geographic subdivision |
Việt Nam |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Làm vườn |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Rau |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Nghề trồng rau |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|