Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng và chế biến chè năng suất cao - chất lượng cao (Biểu ghi số 1337)

000 -LEADER
fixed length control field 01193nam a2200349Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001337
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104459.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.72
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Ngọc Quỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng và chế biến chè năng suất cao - chất lượng cao
Statement of responsibility, etc. Đỗ Ngọc Quỹ, Đỗ Thị Ngọc Oanh.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 21cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr.203 - 205
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử phát triển chè thế giới và Việt Nam. Đặc điểm sinh học, kỹ thuật canh tác cây chè. Công nghệ chế biến trà và thị trường tiêu thụ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Trà
General subdivision Công nghệ chế biến và tiêu thụ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chè (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trà
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Thị Ngọc Oanh
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004356 2019-11-19 2019-11-11 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha