000 -LEADER |
fixed length control field |
01430nam a2200385Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001338 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104459.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.72 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Ngọc Quỹ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây chè Việt Nam |
Remainder of title |
Sản xuất - chế biến - tiêu thụ |
Statement of responsibility, etc. |
Đỗ Ngọc Quỹ. |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Cây chè |
Remainder of title |
Sản xuất - chế biến - tiêu thụ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[Kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Nghệ An |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
245tr. |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.241 - 243 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử phát triển chè thế giới và Việt Nam. Đặc điểm sinh học, kỹ thuật canh tác cây chè. Công nghệ chế biến trà và thị trường tiêu thụ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chè (Thực vật) |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trà |
General subdivision |
Công nghệ chế biến và tiêu thụ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây chè |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ chế biến |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trà |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|