Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và bảo quản cà phê chè (Biểu ghi số 1339)

000 -LEADER
fixed length control field 01075nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001339
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20200715094739.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.73
Item number K
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và bảo quản cà phê chè
Statement of responsibility, etc. Trung tâm nghiên cứu cà phê Ba Vì.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động -Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 75tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trung tâm nghiên cứu cà phê Ba Vì.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đặc tính sinh lý thực vật và yêu cầu điều kiện khí hậu, đất đai , kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến và bảo quản của cây cà phê chè.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cà phê chè
General subdivision Quy trình sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê chè
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cà phê
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trung tâm nghiên cứu cà phê Ba Vì
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Báo - Tạp chí in
Source of classification or shelving scheme
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Full call number
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004359 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004360 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004361 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004362 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004363 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.043313 2020-07-15 2018-03-15 Sách in 633.73 K

Powered by Koha