000 -LEADER |
fixed length control field |
01399nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001347 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
22.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
31 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Đình Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Đăng ký - Thống kê đất đai |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Đình Thắng, Đỗ Đức Đôi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
276tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý Địa chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về đăng ký đất. Những quy định chung về đăng ký đất đai. Đăng ký ban đầu và đăng ký biến động đất đai.Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hồ sơ địa chính. Một số vấn đề chung về thống kê đất đai. Thống kê các loại đất đai. Phương pháp và chế độ báo cáo thống kê đất đai. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đăng ký đất đai |
Form subdivision |
Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thống kê đất đai |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đăng ký đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thống kê đất đai |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý Địa chính |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|