Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

17 bệnh mới của lợn (Biểu ghi số 135)

000 -LEADER
fixed length control field 00977nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000135
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103934.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 21.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.4-09
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Sỹ Lăng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 17 bệnh mới của lợn
Statement of responsibility, etc. Phạm Sỹ Lăng, Nguyễn Văn Quang, Bạch Quốc Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 128tr.
Dimensions 19cm.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.125 - 126
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách viết về: Bệnh mới do vius, do vi khuẩn, do ký sinh trùng. Thuốc và vacxin dùng cho lợn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bệnh của lợn
General subdivision 17 bệnh mới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh của lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch, Quốc Thắng
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Quang
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008609 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008610 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008613 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008615 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008616 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.008617 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008611 2022-05-12 2018-03-15 Sách in 1 2022-05-06
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008612 2022-01-04 2018-03-15 Sách in 1 2021-03-31
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.008614 2020-03-09 2018-03-15 Sách in 1 2020-03-06

Powered by Koha