000 -LEADER |
fixed length control field |
01318nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001356 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095938.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
75.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
34(V)2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
354.57 |
Item number |
Q |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Cục Bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Quy định pháp luật về quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
Statement of responsibility, etc. |
Cục Bảo vệ nguồn lợi thủy sản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
776tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quy định chung. Quy định về thuế đối với ngành thủy sản. Quy định về đăng ký, đăng kiểm của tổ chức, cá nhân hoạt động trên lĩnh vực thủy sản. Quy định về khai thác và bảo vệ nguồn lợi thủy sản. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý thủy sản |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khai thác thủy sản |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thủy sản |
General subdivision |
Văn bản pháp luật |
Geographic subdivision |
Việt Nam. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khai thác thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thủy sản |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|