Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất (Biểu ghi số 1359)

000 -LEADER
fixed length control field 01034nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001359
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104506.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.659
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây lạc và biện pháp thâm canh nâng cao hiệu quả sản xuất
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Thanh Hóa
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thanh Hóa
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 200tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vị trí của cây lạc trong sản xuất nông nghiệp và đời sống con người. Đặc điểm hình thái và phân loại lạc. Đặc điểm sinh học, kỹ thuật thâm canh tăng năng suất và một số sản phẩm chế biến từ lạc.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lạc (Thực vật)
General subdivision Kỹ thuật trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lạc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật trồng
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha