000 -LEADER |
fixed length control field |
01128nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001363 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2001 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
15.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
638.2 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Vượng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật trồng dâu nuôi tằm |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Văn Vượng, Hồ Thị Tuyết Mai. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Lao động - Xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giá trị kinh tế và sự phát triển của nghề trồng dâu nuôi tằm. Cây dâu và kỹ thuật trồng. Con tằm và kỹ thuật nuôi.Kỹ thuật đốn dâu và phòng trừ sâu bệnh ở cây dâu. Sâu bệnh hại tằm và biện pháp phòng trị. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tằm (Động vật) |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây dâu |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dâu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dâu tằm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây dâu |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Thị Tuyết Mai |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|