000 -LEADER |
fixed length control field |
01206nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001365 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104511.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.58 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Văn Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Gây trồng và phát triển mây song |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Văn Dũng, Lê Huy Cường. |
246 34 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Gây trồng song mây |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Văn hóa dân tộc |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
122tr. |
Dimensions |
19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa, giáo dục cộng đồng. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr.122 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu về mây song Việt Nam và thế giới. Đặc điểm hình thái và kỹ thuật trồng các loài mây song. Mười loài mây song phổ biến và có giá trị kinh tế tại Việt Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Song mây |
General subdivision |
Kỹ thuật trồng |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mây song |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Song mây |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Huy Cường |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|