000 -LEADER |
fixed length control field |
00992nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001374 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104515.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
21.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Lệ Hằng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật cơ bản trồng lúa cao sản |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Lệ Hằng. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
178tr. |
Dimensions |
19cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.175 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguồn gốc và phân loại lúa. Giới thiệu các giống lúa phổ biến hiện nay. Kỹ thuật cơ bản thâm canh lúa lai cao sản và kỹ thuật canh tác một số giống lúa lai mới nhất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa cao sản |
General subdivision |
Kỹ thuật thâm canh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa cao sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật thâm canh |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|