Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả (Biểu ghi số 1377)

000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001377
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104517.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.53
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, NgọcThuận
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiết, ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả
Statement of responsibility, etc. Hoàng Ngọc Thuận.
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Vườn ươm cây ăn quả. Các phương pháp nhân giống chung cho các cây ăn quả. Phương pháp nhân giống một số cây ăn quả phổ biến.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây ăn quả
General subdivision Kỹ thuật nhân giống
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây ăn quả
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004422 2019-12-18 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha