Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình nguyên lý thị trường nhà đất (Biểu ghi số 1385)

000 -LEADER
fixed length control field 01185nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001385
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091356.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 333(07)
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 333.3
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Đình Thắng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình nguyên lý thị trường nhà đất
Statement of responsibility, etc. Lê Đình Thắng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị Quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 180tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về thị trường nhà đất. Cầu, cung về nhà đất. Quan hệ cung cầu và giá cả tài sản nhà đất. Định giá tài sản nhà đất. Quản lý nhà nước đối với thị trường nhà đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thị trường nhà đất
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Nguyên lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường nhà đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính
916 ## -
-- 2001
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007814 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007815 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007816 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007817 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.007818 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.028300 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha