Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn (Biểu ghi số 1386)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01331nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00001386 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091356.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2000 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 12.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 333.2 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 307.72 |
Item number | G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Thắng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn |
Statement of responsibility, etc. | Lê Đình Thắng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 148tr. |
Dimensions | 19cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tổng quan về quy hoạch và phát triển nông thôn. Quy hoạch nông nghiệp. Quy hoạch công nghiệp nông thôn. Quy hoạch thương mại - dịch vụ nông thôn. Quy hoạch khu dân cư nông thôn, thị trấn, thị tứ, xã và kết cấu hạ tầng xã hội nông thôn. Quy hoạch sử dụng đất đai nông thôn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Quy hoạch nông thôn |
General subdivision | Giáo trình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Phát triển nông thôn |
Form subdivision | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phát triển nông thôn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính |
916 ## - | |
-- | 2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028301 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028302 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028303 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028304 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028305 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028306 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028307 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028308 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028309 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.028310 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007819 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007820 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007821 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007822 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007823 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007824 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007825 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007826 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007827 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | TV Kho lưu trữ | 2018-03-15 | NL.007828 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in |