000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001389 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031095939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
32.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
57.02 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
571 |
Item number |
B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Đăng Trạch Thiên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
365 ngày tìm hiểu thế giới sinh vật |
Statement of responsibility, etc. |
Đào Đăng Trạch Thiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kđ] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Thanh niên |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
364tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu giới thiệu 1.000 tranh ảnh, nhiều tư liệu quý giá về động vật, thực vật. Giới thiệu về loài hươu sao ở vùng rừng Nghệ Tĩnh. Những kiến thức mới về bảo vệ môi trường thiên nhiên, bảo vệ động vật quý hiếm. giới thiệu về người khám phá ra cây trà, một món giải khát đã có cách đây hơn 5.000 năm và nhiều tư liệu bổ ích khác. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thực vật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Động vật |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh vật |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|