000 -LEADER |
fixed length control field |
01381nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000139 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103939.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
636.4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.4 |
Item number |
N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nuôi lợn rừng |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên,Đỗ Kim Tuyên...[và những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr. |
Other physical details |
Minh họa, hình ảnh không màu |
Dimensions |
19cm |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Người nông dân làm giàu không khó |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Giữa trang nhan đề:Người nông dân làm giàu không khó |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 161 - 163 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 9 chương: Ý nghĩa của chăn nuôi lợn rừng. Nguồn gốc và phân loại lợn rừng. Một số đặc điểm sinh học của lợn rừng. Kỹ thuật xây dựng chuồng trại cho lợn rừng, nuôi dưỡng lợn rừng, Sản xuất chế biến và bảo quản thức ăn cho lợn rừng. Phòng và chữa bệnh cho lợn rừng. Một số phương pháp chế biến thịt lợn rừng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn rừng |
General subdivision |
Kỹ thuật nuôi dưỡng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn rừng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ, Kim Tuyên |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|