000 -LEADER |
fixed length control field |
01407nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00001390 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102131.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s1999 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
631 |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631 |
Item number |
S |
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Dự án GCP/VIE/020/ITA"tăng cường năng lực để thực thi kế hoạch hành động lâm nghiệp quốc gia ở Việt Nam" |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Sổ tay khuyến nông, khuyến lâm của nông dân miền núi. |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Dự án GCP/VIE/020/ITA"tăng cường năng lực để thực thi kế hoạch hành động lâm nghiệp quốc gia ở Việt Nam" |
Number of part/section of a work |
Tập II |
Name of part/section of a work |
Giới thiệu một số quy trình kỹ thuật nông, lâm, ngư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
168tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Canh tác bền vững trên đất dốc. Cây lâm nghiệp,ăn quả, lương thực. Chăn nuôi gia súc, gia cầm. Bệnh gia súc, gia cầm. Nuôi cá ở hộ nông dân miền núi. Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến lâm |
Form subdivision |
Sổ tay |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khuyến nông |
Form subdivision |
Sổ tay |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến nông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khuyến lâm |
916 ## - |
-- |
2001 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|