Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng (Biểu ghi số 1393)

000 -LEADER
fixed length control field 01091nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00001393
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102924.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 11.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.8
Item number H
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
Statement of responsibility, etc. Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa dân tộc
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 102tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách kiến thức nhà nông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nhận biết chung về phân bón. Các loại phân bón sử dụng trong nông nghiệp và bón phân cho một số loại cây trồng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phân bón
General subdivision Đặc điểm và phương pháp bón
-- Sử dụng trong nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng.
916 ## -
-- 2010
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.004449 2021-07-01 2021-06-18 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha