| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01046nam a2200301Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00001395 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031102925.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
| 020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
| Terms of availability |
28.000đ |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
| MARC country code |
vn |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
631.8 |
| Item number |
K |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Đường, Hồng Dật |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Kỹ thuật bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng |
| Statement of responsibility, etc. |
Đường Hồng Dật. |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
| Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
155tr. |
| Dimensions |
19cm. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng. Quy trình bón phân cho một số cây trồng. Những điều nông dân cần chú ý để bón phân cân đối và hợp lý. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
| General subdivision |
Phương pháp bón |
| -- |
Cân đối và hợp lý |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Cây trồng |
| General subdivision |
Quy trình bón |
| -- |
Bón phân |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Trồng trọt |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Phân bón |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Cây trồng |
| 916 ## - |
| -- |
2010 |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|