Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chiến lược hợp tác Quốc Gia với nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 ngày 3 tháng 1 năm 2007 (Biểu ghi số 14)

000 -LEADER
fixed length control field 01423nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000014
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103856.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 338
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hiệp hội phát triển Quốc Tế
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chiến lược hợp tác Quốc Gia với nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 ngày 3 tháng 1 năm 2007
Statement of responsibility, etc. Hiệp hội phát triển Quốc Tế
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kd]
Name of publisher, distributor, etc. [Knxb]
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 57tr.
Dimensions 28cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách này gồm: Bối cảnh quốc gia. Tầm nhìn Việt Nam đến năm 2010. Theo dõi tiến bộ của Nhóm Ngân hàng Thế giới. Chiến lược Hợp tác Quốc gia của Nhóm ngân hàng Thế giới. Thực hiện chiến lược của Nhóm ngân hàng. Quản lý rủi ro.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hợp tác quốc tế
General subdivision Chiến lược phát triển
Chronological subdivision 2007-2010
Geographic subdivision Việt Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hợp tác quốc tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chiến lược phát triển
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xã hội Chính trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tài chính
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Hiệp hội phát triển Quốc tế. Công ty Tài chính Quốc tế
Subordinate unit Cơ quan Bảo hiểm Đầu tư Đa phương
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000848 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha