000 -LEADER |
fixed length control field |
01562nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000140 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091303.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đào, Duy Cầu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình Cơ khí nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên Đào Duy Cầu, Nguyễn Kim Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Kinh tế Quốc dân |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
286tr.; 21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Bộ môn Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm: Máy kéo và ô tô. Máy làm đất, gieo trồng, chăm sóc. Máy thu hoạch và chế biến. Tổ chức sử dụng máy trong nông nghiệp. Nguyên lý chung về công nghệ sau thu hoạch. Công nghệ bảo quản nông sản thực phẩm. Công nghệ chế biến lương thực thực phẩm. Phương pháp đánh giá hiệu quả kinh tế sau thu hoạch. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ sau thu hoạch |
Form subdivision |
Giáo trình. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy nông nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí công nghệ |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Kim Vũ |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Khoa Kinh tế nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
916 ## - |
-- |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|